Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Peter Watcyn-Jones, Jake Allsop, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Testing for language teachers : Second edition /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
407.6 HU-A
|
Tác giả:
Arthur Hughes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thần khúc : Dịch từ nguyên tác tiếng Ý trong cuốn La Commedia seconde l'antica vulgata của Giorgio Petrocchi /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
851 AL-I
|
Tác giả:
Dante Alighieri; Nguyễn Văn Hoàn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The ABC of IELTS : Practice tests in Reading and Writing /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 CA-G
|
Tác giả:
Carol Gibson; Wanda Rusek; Anne Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The academic writer: A brief guide
Năm XB:
2008 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 LI-E
|
Tác giả:
Lisa Ede |
the book is a brief guide focused on commonsense rhetorical questions that can be applied to a variety of academic writing situations throughout...
|
Bản giấy
|
|
The agile city: building well-being and wealth in an era of climate change
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
363.738 RU-S
|
Tác giả:
By James S. Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context from the puritans tothe Obama era
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The analytical marketer : how to transform your marketing organization /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.802 SW-A
|
Tác giả:
Adele Sweetwood |
Analytics are driving big changes, not only in what marketing departments do but in how they are organized, staffed, led, and run. Leaders are...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ron Brinkmann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 1, Fundamental Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook,
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Cuốn sách gồm 2 chương: Basic Concepts; Information Structures
|
Bản giấy
|