| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Hướng dẫn tự học Microsoft office powerpoint 2007
Năm XB:
2007 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
005.3 HUO
|
Tác giả:
Việt Văn Book |
Sách bao gồm 10 chương trình và được hướng dẫn thực hành băng hình minh hoạ từng bước rõ ràng như: Khởi đầu với Powerpoint ,phát triển nội dung...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lương Quỳnh Mai |
Bao gồm: Tổng quan về softimage 3D, Chức năng model, motion...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nhóm biên dịch Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn tự học windows Sever 2012 tổ chức và quản trị máy chủ : Nhu cầu nghiệp vụ đối với windows Sever 2012... /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 HUO
|
Tác giả:
VL.COMP |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Văn Chấn, PGS. Trịnh Xuân Dũng, Chu Văn Yêm |
Cuốn sách trình bày vai trò của người hướng dẫn viên du lịch; những yêu càu đối với hướng dẫn viên du lịch; tổ chức và quản lý một "Tour"
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh :dùng cho sinh viên tiếng Anh Hệ từ xa : Lưu hành nội bộ : =A guide for paragraph development in English :For distance student of English /
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.81071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế, Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hòa |
Gồm các bài luận mẫu từ dễ đến khó. Cấu trúc ngữ pháp và bài tập trong mỗi bài học. Từ vựng, chính tả gọn gàng, dễ ứng dụng.
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh : Song ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Ngô Doãn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn Viết thư tiếng Anh trong Khoa học và kinh doanh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Triết; Lê Ngọc Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn Viết thư tiếng Anh trong khoa học và thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Tuyết; Lê Ngọc Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|