Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Vũ Đức Chung; GVHD: Ts. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu đặc tính kháng khuẩn của tinh dầu nghệ
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Ngân. GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy và thu nhận Laccase từ nấm Phomopsis SP : Luận văn thạc sĩ, Chuyên ngành Công nghệ sinh học /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-A
|
Tác giả:
Trần Đức Anh. NHDKH: TS.Nguyễn Thị Phương Mai |
.
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp đa sóng mang (MULTI CARRIER) công nghệ 3G trên mạng VINAPHONE
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hà; PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp tăng hiệu năng truyền dữ liệu trên mạng thông tin quang : Chuyên ngành đào tạo: Kỹ thuật Viễn thông /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 MA-C
|
Tác giả:
Mai Xuân Chinh. NHDKH: PGS.TS. Phạm Ngọc Nam |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mạng thông tin quang đang chiếm một vị trí rất quan trọng, các tuyến cáp
quang hiện nay...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động thế hệ 3 sử dụng công nghệ WCDMA
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thành Luân; GVHD Đặng Khánh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu nghệ trong bảo quản quả xoài
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mô hình quản lý người dùng và bảo mật thông tin trong cổng thông tin điện tử : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Thông tin /
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 DO-U
|
Tác giả:
Đỗ Thị Uyển, GVHD:TS. Tạ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất Dioxin ở người phơi nhiễm chất da cam/Dioxin bằng kỹ thuật DR Calux
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.63 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Toàn; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển bộ KIT chẩn đoán vi khuẩn lao không điển hình (Nontuberculosis Mycobacteria - NTM) bằng kỹ thuật Multiplex PCR
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan; GVHD: TS. Trần Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển đội ngũ giảng viên tiếng Anh của Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng tiếp cận năng lực nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.14 NG-Q
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển giải pháp công nghệ vi sinh để xủ lý nước hồ bị ô nhiễm các chất hữu cơ
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Vân, GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|