Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học môn tiếng Anh : Năm học 1998-1999 đến năm học 2004-2005 /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Phạm Ngọc Thạch; Nguyễn Đình Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới từ tiếng Anh Tập 2 : Giới từ phưccs /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
425 TR-T
|
Tác giả:
Trần Anh Thơ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thọ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giới từ và cụm động từ tiếng Anh : Prepositions and phrasal verbs /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Minh, Nguyễn Trần Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giúp ôn luyện tiếng Anh : Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học /
Năm XB:
1998 | NXB: NxbTrẻ,
Số gọi:
428 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa |
Hướng dẫn lý thuyết căn bản, bài tập vận dụng. Chú giải về từ khó, giải nghĩa bài tập lý luận ngữ pháp. Tóm lược các chi tiết quan trọng, giải đề...
|
Bản giấy
|
|
Giving acceptances in English in terms of cross-cultural communication
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phi Thị Bích Thủy, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammaire progressive du Francais : 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm Tiếng pháp /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
425 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammaire progressive Du Francais avec 400 exercices : Song ngữ Pháp - Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar for ielts with answers : Self-study grammar reference and practice /
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.5 HOP
|
Tác giả:
Diana Hopkins with Pauline Cullen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greeting and greeting routines in English and in Vietnamese (with focus on addressing systems)
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Lan, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|