| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Difficulties in Listening skills faced by the 10th graders at a high school in Ha Noi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Dung; Supervisor: Ph.D Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Driven to distraction at work : how to focus and be more productive /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
158.7 HA-E
|
Tác giả:
Edward M. Hallowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đại học Quản lý sản phẩm cho vay tiêu dùng theo phương thức trả đều
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hồng, THS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đại thắng mùa xuân 1975 - Thắng lợi của những tư tưởng và tình cảm lớn : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
959.7043 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Hồng Việt |
Trình bày vắn tắt chặng đường lịch sử đấu tranh 21 năm của dân tộc sau ngày Hiệp định Giơnevơ được kí kết đến hết ngày 30-4-1975 và một số sự kiện...
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại cấp tốc Hoa - Việt : Những tình huống giao tiếp thông dụng, rất cần thiết cho các bạn: lái xe, bán hàng, làm dịch vụ và du lịch /
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
495 DI-N
|
Tác giả:
Diệp Khai Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh dành cho Du khách và Hướng dẫn viên Du lịch
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Pháp trong 7 ngày : Dễ dàng và nhanh chóng /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
445 NH-V
|
Tác giả:
Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bộ tư pháp |
Nội dung của cuốn sách bao gồm: Các bài viết giới thiệu về giao dịch bảo đảm, Các văn bản pháp luật, các biểu mẫu kèm theo về đăng ký giao dịch bảo...
|
Bản giấy
|
||
Đánh giá hiệu lực tồn lưu của màn Permanet 2.0 phòng chống muỗi tại công cộng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Tiến, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tiềm năng phát triển dịch vụ khui vui chơi giải trí tại một số khu vui chơi giải trí trên địa bàn thành phố Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-B
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Bích; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đẩy mạnh công tác phòng chống tội phạm rửa tiền qua ngân hàng ở Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Hoa; GVHD: TS. Nguyễn Thạc Hoát |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|