Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Academic writing practice for IELTS : Tài liệu luyện kỹ năng viết / Khối thi Học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 MC-S
|
Tác giả:
Sam McCarter, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Act like a leader, thinh like a leader
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 IB-H
|
Tác giả:
Herminia Ibrarra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research : a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: Open University Press
Từ khóa:
Số gọi:
300.72 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: open university press
Số gọi:
428 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Advanced Listening Comprehension : Developing Aural and Note - taking Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-D
|
Tác giả:
Patricia Dunkel; Frank Pialorsi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milada Broukal, Peter Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
All Star 4, 3 : Student book with audio highlights /
Năm XB:
2005 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Linda Lee, Kristin Sherman, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco. |
All-Star is four-level, standards-based series for Enghlish learners featuring a picture-dictionary approach to vocabulary building.
|
Bản giấy
|
|
An analysis of cohesive devices in bussiness letters in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy; Ph.D Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis of cohesive devices used in " pride and prejudice" by Jane Austin in comparation with its Vietnamese translation : Phân tích các phương tiện liên kết sử dụng trong tác phẩm " liêu hãnh và định kiến" của Jane Austin so sánh với bản dịch sang tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-H
|
Tác giả:
Ta Minh Hang, GVHD: Hoang Van Van |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
An analysis of conceptual metaphors denoting "Fear" in some English and Vietnamese contemporary stories
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Liên; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis of coordinators as cohesive devices in "the call of the wild" by Jack London in comparison with its Vietnamese translation
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trương Hải Hà; Ph.D Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|