Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thương mại quốc tế : Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế /
Năm XB:
1993 | NXB: Thống kê
Số gọi:
382 NG-B
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Duy Bột, PGS. Đinh Xuân Trình |
Các vấn đề kinh tế xuất nhập khẩu, một số thị trường quốc tế chủ yếu và triển vongj phát triển thương mại XNK ở nước ta, các hình thức giao dịch...
|
Bản giấy
|
|
Tiến tới một Asean hòa bình ổn định và phát triển bền vững
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
327.2 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Quý |
Nhìn lại ASEAN sau hơn ba thập niên phát triển; Tiến tới một ASEAN phát triển bền vững, hòa bình và ổn định.
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức hoạt động của hải quan điện tử ở Việt Nam - thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tùng, GVHD: GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Du; Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn và giới thiệu |
Giới thiệu tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du cùng một số bài viết, nhận xét, đánh giá của các nhà văn, nhà thơ, nhà phê bình văn học về tác phẩm.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng một số phương pháp xác định tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti truyền bệnh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Chí Minh; Lê Văn Yên, Vũ Quang Vinh, Nguyễn Duy Quang tuyển chọn |
Gồm một số tác phẩm và bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện tư tưởng đạo đức cách mạng của Người về vấn đề đời sống mới, cần kiệm liêm chính,...
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng hệ thống đăng ký hồ sơ xét công nhận đặt tiêu chuẩn chức danh GS/PGS phiên bản 2.0
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 ND-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Thành; GVHD: Ths. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý đường sắt Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Đức, Mai Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mạng xã hội cộng đồng học tập FIHOU
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Cường, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm học tiếng Anh trên Smartphone Android
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-Kỳ
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Kỳ; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm lưu trữ file hình ảnh, âm thanh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Phương; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|