Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lorraine C.Smith; Nancy Nici Mare |
Reading for Today is five-level reading skills program that systematically develops students' reading and vocabulary skills.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lorraine C.Smith; Nancy Nici Mare |
Reading for Today is five-level reading skills program that systematically develops students' reading and vocabulary skills.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gunther Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jayakaran Mukundan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Readings in multimedia computing and networking
Năm XB:
2008 | NXB: Morgan Kaufmann
Số gọi:
005 JE-K
|
Tác giả:
Kevin Jeffay and Hong Jiang Zhang |
Bao gồm: Introductin, Time constraints, ...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Elizabeth Davy; Karen Davy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anne Baude; Montserrat Iglesias; Anna Lnesta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ready to write : A first compostion text /
Năm XB:
2000 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 BL-K
|
Tác giả:
Blanchard Karen, Root Christine, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Real Reading 2 with answers : English skills /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 LI-D
|
Tác giả:
Liz Driscoll |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Real Reading 3 with answers : English skills /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 LI-D
|
Tác giả:
Liz Driscoll |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Real Reading 4 with answers : English skills /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 LI-D
|
Tác giả:
Liz Driscoll |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Select readings = : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LEE
|
Tác giả:
Linda Lee; Erik Gundersen; Hồng Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|