Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu vi sinh vật hữu ích và gây lại trong ao nuôi cá rô phi tại huyện tứ kỳ, Hải Dương
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-C
|
Tác giả:
Đàm Xuân Chiến, GVHD: PGS.TS. Lại Thúy Hiền, NCS. Phạm Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề sản xuất bún bằng chế phẩm vi sinh vật
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Phi Khánh; GVHD: TS. Nguyễn Thế Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, phân lập vfa làm sạch một số chủng vi sinh vật từ mẫu đất, bùn lất tại vùng ô nhiễm Dioxin. Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang, GVHD: Đỗ Ngọc Lanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn và thử nghiệm các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học từ nước ngâm tre nứa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Diệp, Trần Ninh, Nguyễn Xuân Quý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Huân |
Cuốn sách này nói về những cái kì diệu nhất về vũ trụ, trái đất, sinh vật, con người,thể thao, nghệ thuật, kiến trúc, giao...
|
Bản giấy
|
||
Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật
Năm XB:
2001 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
579 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Kim Dũng |
Giới thiệu hình dáng muôn hình muôn vẻ của các sinh vật vô cùng nhỏ. Cấu tạo tinh vi và phức tạp của vi sinh vật. Những khả năng biến đổi vật chất...
|
Bản giấy
|
|
Nuôi trồng mộc nhĩ(Auricularia polytricha) quy mô hộ gia đình và nghiên cứu biện pháp phòng chống bệnh nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối kháng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Văn Cường, GVHD: TS. Nguyễn Hồng Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi trồng nấm sò, linh chi quy mô nhỏ và triển vọng phòng trừ bệnh nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối kháng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Việt Hương, GVHD: TS Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập các chủng vi sinh vật hữu hiệu có khả năng kháng các chủng vi khuẩn gây bệnh Ice- Ice ở trên cây rong sụn Kappaphycus Alvarezii
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Minh Hải, GVHD: Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các hợp chất hữu cơ giàu Cacbon trong phế thải chăn nuôi
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hậu, GVHD: PGS.TS. Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập tuyển chọn vi sinh vật liên kết hải miên có hoạt tính đối kháng với một số vi sinh vật kiểm định
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Anh; GVHD: PGS.TS. Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|