Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
E - Design: Computer - Aided engineering design
Năm XB:
2016 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 KU-C
|
Tác giả:
Kuang Hua Chang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress
Số gọi:
005.8 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gây ô nhiễm môi trường và trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DA-T
|
Tác giả:
Đào Quang Trường; NHDKH PGS.TS Phạm Văn Tuyết |
Bằng các phương pháp luận phân tích, đánh giá các quy định của pháp luật hiện hành để đưa ra những đóng góp, đề xuất vào việc phát triển lý luận và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Nguyễn Đức Thắng (Chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Gia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
670.285 TR-T
|
Tác giả:
TrươnTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết Kến trúc và Design
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
720 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Khắc Tình |
Tài liệu cung cấp các thông tin về giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp cho việc thiết kê và tỏ chức thực hiện tour DLMH Trekking tại Footprint VietNam travel
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hiền; GVHD: Th.S. Nguyễn Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ thiết bị sản xuất dược phẩm của công ty TNHH thiết bị máy móc Đại Chính Quang
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-D
|
Tác giả:
Lê Minh Đức, GVHD: Đinh Thị Ngọc Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp và thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội - Khu vực Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Tú; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giảm sai số trong thiết bị đo không điện
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Huy Tùng, GVHD: TS Phạm Ngọc Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học. Tập II, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /
Năm XB:
2017 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
681.7664 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh (Chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Công nghệ chế tạo máy
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
621.8 HO-B
|
Tác giả:
Hồ Viết Bình, Phan Minh Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|