Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tính giải trí trong "City tour Hanoi"
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-H
|
Tác giả:
Triệu Ngọc Hường, GS.TS Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trog khai thác du lịch Trekking tại Sa Pa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Đức Minh, Bùi Việt Hà, Trần Thu Huyền, GVHD: Vũ An Dân |
Chương 1: Cơ sở lý thuyết xây dựng Treekking Tour; Chương 2: Tiềm năng và thực trạng phát triển, khai thác Trekking tại SaPa hiện nay; Chương 3:...
|
Bản giấy
|
|
Những nguyên tắc cơ bản xây dựng tour mới và thực tế áp dụng để xây dựng WENDY HALONG TOUR cho khách du lịch Nhật Bản của công ty OSC TRAVEL : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Chiến; GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Những nguyên tắc cơ bản xây dựng tour mới và thực tế áp dụng để xây dựng WENDY HALONG TOUR cho khách du lịch Nhật Bản của công ty OSC TRAVEL
|
Bản giấy
|
|
On the Road 1: Tourism English for Travelers
Năm XB:
2014 | NXB: Cengage Learning Asia Pte Ltd, Taiwan Branch
Số gọi:
420 JO-H
|
Tác giả:
Joseph Henley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On the Road 2: Tourism English for Travelers
NXB: Cengage Learning Asia Pte Ltd, Taiwan Branch,
Số gọi:
420 AN-C
|
Tác giả:
Andrew Crosthwaite |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Organizing successful tournaments : Your complete guide for team and individual sports competition /
Năm XB:
1999 | NXB: Human Kinetics Publishers
Số gọi:
796.06 BY-L
|
Tác giả:
Byl, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Package tour & tour escorting : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.07 VA-J
|
Tác giả:
Judi Varga; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Passport : An introduction to the travel and tourism industry /
Năm XB:
1989 | NXB: South-Western Publishing Co.
Số gọi:
338.4 DA-H
|
Tác giả:
David W.Howell |
An introduction to the travel and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
Phát triển hoạt động bền vững trong tour du lịch Mai Châu : Đề tài nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Công Hưng; Lỗ Việt Hà; Nguyễn Thị Dung; GVHD: Vũ An Dân; Vũ Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pilot Tour trong MCD và mô hình chung cho các dự án phát triển du lịch sinh thái cộng đồng
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thanh Huyền; GVHD: Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practicing Responsible Toursim : International case dtudies in tourism planning, policy and development /
Năm XB:
1996
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 LY-H
|
Tác giả:
Lynn C.Harison, Winstron Husbands |
International case dtudies in tourism planning, policy and development
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christine N.French, Stephen J.Craig-Smith, Alan Collier |
Principles of Tourism
|
Bản giấy
|