Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế tour "về nguồn" nhằm thu hút khách du lịch Việt Kiều trong dịp đại lễ kỷ niệm 1000 năm Thăng Long-Hà Nội : Đề tài Nghiên cứu Khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
338.4 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thị Quyên, Phạm Thị Thành, GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp cho hoạt động kinh doanh du lịch Outbound tại Công ty lữ hành Hanoitourist
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-O
|
Tác giả:
Vũ Thị Oanh, Th.S Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn và Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 2nd ed : Past, present and future /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann professional
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 BUR
|
Tác giả:
Burkart and Medlik. |
Nội dung gồm 10 phần: historical develoment, anatomy of tourism...
|
Bản giấy
|
|
Tourism 1 Student's Book : Provision : Oxford English for careers /
Năm XB:
2019 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 1 Teacher's Resource Book : Oxford English for careers /
Năm XB:
2006 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 2 Student's Book : Encounters : Oxford English for careers /
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 2 Teacher's Resource Book : Oxford English for careers /
NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 3 Student's Book : Management : Oxford English for careers /
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 3 Teacher's Resource Book : Oxford English for careers /
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 RO-W
|
Tác giả:
Robin Walker; Keith Harding |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism development in Hanoi traditional handicraft villages
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thuan; GVHD: PhD. HaThanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism in Southeast Asia : A new Direction
Năm XB:
2000 | NXB: The Haworth Hospitality Press,
Từ khóa:
Số gọi:
915 CH-K
|
Tác giả:
Chon, K. S |
In this publiscation, Dr Chon, an acknowledged authority on tourism in Southeast Asia, has brought together a number of experts from private...
|
Bản giấy
|