Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh của nhà hàng Cafe Lautrec tại khách sạn De L'opera Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HU-M
|
Tác giả:
Huỳnh Yến My; GVHD: Phạm Quang Hưng |
Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh của nhà hàng Cafe Lautrec tại khách sạn De L'opera Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Huy Kỳ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao chất lượng dịch vụ nhà hàng Cổ Ngư Khách sạn Mường Thanh Hanoi Centre
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TA-D
|
Tác giả:
Tạ Kim Dung; GVHD ThS Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
New venture creation : Entrepreneurship for the 21 st century /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.1141 TI-J
|
Tác giả:
Timmons, Jeffry A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật kinh doanh ứng xử văn hóa một số nước trên thế giới
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chọn lọc các chủng lợi khuẩn có hoạt tính sinh học cao ức chế Streptococcus sp. và Aeromonas sp. gây bệnh trên cá nước ngọt
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Hà Thu; NHDKH PGS.TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng sinh trưởng - sinh tổng hợp Acid clavulanic sinh ra từ chủng xạ khuẩn Streptomyces clavuligerus
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trình, Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đánh giá tính an toàn của một số chủng Probiotic được phân lập từ nguồn sữa mẹ và phân trẻ sơ sinh
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LO-A
|
Tác giả:
Lộc Tú Anh; NHDKH: PGS.TS Nguyễn La Anh |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Đánh giá tính an toàn của một số chủng probiotic được phân lập từ nguồn
sữa mẹ và phân trẻ sơ sinh.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
1....
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đánh nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng trong khẩu phần ăn của trẻ từ 6-36 tháng tuổi ở nội thành Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thị Kim Ngân, GVHD: ThS. Đào Tố Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty du lịch lữ hành Hanoi Backstreet Tours
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Trang; GVHD Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật gán tài nguyên cho Hạ tầng truyền thông trên cao HAP
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Trọng; GVHD TS Nguyễn Hoàng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 117.2.23
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Luân,GVHD: Ts. Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|