Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dương Thái Học; GVHD: PGS.TSKH. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Một số giải pháp hoàn thiện quản lý hệ thống kênh phân phối ở trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực I
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao độ khả dụng mạng di động Vinaphone tại Trung tâm viễn thông 1 - VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Gia Huy; NHDKH PGS.TS Vũ Văn Yêm |
. Mụcđíchvàphươngphápnghiêncứu:
a. Mụcđích:
- Nhằmnângcaođộkhảdụngmạng di độngVinaphonetại Trung tâm Viễn thông 1 – VNPT Hà Nội....
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực tại viễn thông Quảng Ninh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Hà Chi, GVHD: Nguyễn Kế Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ thông tin di động của các công ty viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
338.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hằng |
Nghiên cứu lý luận về năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ thông tin di động, sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung ứng...
|
Bản giấy
|
|
Nghĩa vụ dịch vụ phổ cập trong môi trường cạnh tranh viễn thông
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
621 NGH
|
Tác giả:
Biên dịch: ThS. Nguyễn Việt Dũng, Hiệu đính: TS. Nguyễn Thành Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo thiết bị báo cháy chống trộm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thiện; GVHD: TS, Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chi tiết về hệ thống mạng máy tính
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Anh; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 và khả năng ứng dụng cho mạng viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Tường Vân, Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ dữ liệu lớn và ứng dụng giám sát, cảnh báo cước viễn thông tại Tổng công ty Viễn Thông Viettel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thanh Phương; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính:
▪ Chương 1: Tổng quan công nghệ dữ liệu lớn
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|