Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on english verbs ' say', ' tell', ' speak', ' talk' with reference to vietnamese equivalents : Nghiên cứu động từ ' say ', ' tell', ' speak', ' talk' trong tiếng anh liên hệ với các tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2104 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Ha, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English-Vietnamese translation of newspaper headlines and suggestions to study translation for third-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BA-T
|
Tác giả:
Bach Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on forrmal addressing forms in english with reference to vietnamese : Nghiên cứu về lối xưng hô trang trọng của tiếng anh trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyen Thi Dung, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY ON GRAMMATICAL FEATURES OF INDIRECT SPEECH IN ENGHLISH WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Huệ; Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
Indirect speech or reported speech is a big area in the English language, it has become the subject of linguistic studies only recently, it arouses...
|
Bản giấy
|
|
A study on greetings in English and Vietnamese from cutural perspectives
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Ly; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on how English speakers and the Vietnamese refuse offers
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hiền; Le Thi Anh Tuyet M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study on Idiomatic expressions containing the word “eye” in English with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-T
|
Tác giả:
DƯƠNG THỊ HƯƠNG THÚY; NHDKH Dang Ngoc Huong, Ph.D |
My graduation thesis namely “Idiomatic expressions containing the word
“eye” in English with reference to their Vietnamese equivalents” involves...
|
Bản giấy
|
|
a study on idioms relating to colors in english and vietnamese and some suggestions for translation learning at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 ĐA-D
|
Tác giả:
Đàm Thị Thùy Dương; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on Idioms Relating to Fruits in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on idioms relating to weather in Vietnamese and English and some suggestions for learning speaking at faculty of English. Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Lan; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on illocutionary force of questions in english and vietnamese : nghiên cứu về lực ngôn trung của câu hỏi trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thanh Huong, GVHD:: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on learning english - vietnamese simultaneous interpretation for the final - year english majors at hanoi open university (difficulties and solutions)
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|