Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
edited by Scott C. Whitaker. |
"Navigate cross border M&A for a flawless integration execution Cross Border Mergers and Acquisitions is a practical toolbox for corporate...
|
Bản giấy
|
||
Cross-cultural pragmatics. The semantics of human interaction
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.44 WI-A
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dare To Be Excellent : Case Studies of software Engineering Practices That Worked
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice-Hall,
Số gọi:
005.1 JA-A
|
Tác giả:
Jarvis, Alka |
Best practices from the world's highest-quality software development organizations
|
Bản giấy
|
|
Data & computer security : Dictionary of standards concepts and terms /
Năm XB:
1989 | NXB: Macmillan reference books
Số gọi:
005.80321 DE-L
|
Tác giả:
Dennis Longley & Michael Shain |
Như một cuốn từ điển về các khái niệm và thuật ngữ về dữ liệu và an ninh trong máy tính
|
Bản giấy
|
|
Design and applications of intelligent agents : Third Pacific Rim International Workshop on Multi-Agents, PRIMA 2000 Melbourne, Australia, August 2000 Proceedings /
Năm XB:
2000 | NXB: Springer
Số gọi:
006.3 ZH-C
|
Tác giả:
Zhang, Chengqi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Developing speaking skills for first-year students of Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Thùy Dung; Nguyễn Thị Hồng Minh M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dictionary of language teaching & applied linguistic : New edition /
Năm XB:
1985 | NXB: Longman
Số gọi:
423 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, John Platt, Heidi Platt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties encountered by first-year English majors at Hanoi Open University in their self-study of listening skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dao Van Nga; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Down at The Station : A Study of the New Zealand Railway Station
Năm XB:
1989 | NXB: Dunmore Press,
Số gọi:
308 MA-D
|
Tác giả:
Mahoney, J.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Phần mềm quản lý Bar - Coffee - Restaurant
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Quang, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic Control of Quality of Manufactured Product
Năm XB:
1980 | NXB: D.Van Nostrand Company
Từ khóa:
Số gọi:
519.4 SH-A
|
Tác giả:
W.A.Shewhart |
Nội dung gồm: Introduction, ways of expressing quality of product...
|
Bản giấy
|