Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
comparison of street names in hanoi and street names london from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Competition Law and Regional Economic Integration : An Analysis of the Southern Mediterranean Countries
Năm XB:
2004 | NXB: The World Bank Paper,
Từ khóa:
Số gọi:
343.240721 DAG
|
Tác giả:
Damien Geradin |
Competition Law and Regional Economic Integration is part of the World Bank Working Paper series. These papers are published to communicate the...
|
Bản giấy
|
|
Complete Book of Modern Business Letters : Effective Approach for your success /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 LG-A
|
Tác giả:
L. Gartside; S Taylor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computational intelligence in software engineering : Advances in Fuzzy Systems, Applications and Theory , Vol 16 /
Năm XB:
1998 | NXB: World Scientific
Số gọi:
005.1 PE-W
|
Tác giả:
W Pedrycz; J F Peters |
This unique volume is the first publication on software engineering and computational intelligence (CI) viewed as a synergistic interplay of...
|
Bản giấy
|
|
Conceptual metaphor of love in poetry
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-A
|
Tác giả:
Pham Ngoc Anh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conceptualization and Lexical realization of Motion Verbs in Standard Written Arabic A Semantico-Syntactic Study
Năm XB:
2010 | NXB: King Abdulaziz University
Từ khóa:
Số gọi:
428 AI-S
|
Tác giả:
Salha AI-Quarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Concise Encyclopedia of Science and Technology. Volume 1, A - L
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
300 CON
|
|
A major revision of this classic encyclopedia covering all areas of science and technology, the McGraw-Hill Concise Encyclopedia of Science and...
|
Bản giấy
|
|
CÔNG NGHỆ MIMO và OFDM TRIỂN KHAI TRONG MẠNG DI ĐỘNG 4G-LTE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Văn Quang; NHDKH TS Nguyễn Vũ Sơn |
4G-LTE đang phát triển rất nhanh trên thế giới. Nhu cầu sử dụng của con người ngày càng tăng cả về số lượng và chất lượng, các dịch vụ đa phương...
|
Bản giấy
|
|
Conscious capitalism field guide : tools for transforming your organization /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 SI-R
|
Tác giả:
Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt |
John Mackey and Raj Sisodia's iconic book, Conscious Capitalism, introduced business leaders to a set of core principles--higher purpose,...
|
Bản giấy
|
|
Conversion of english words denoting human body parts and the vietnamese equivalents : hiện tượng chuyển đổi từ loại các từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng anh và các hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngan Tram, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Crisis Investing for the Rest of the '90s
Năm XB:
1993 | NXB: Birch Lane Press Book,
Số gọi:
332.6 DOC
|
Tác giả:
Douglas Casey |
Crisis Investing for the Rest of the '90s is a clear and practical book telling how you can join them. Here ar some of the money-making and helpful...
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis. The critical study of language
Năm XB:
1995 | NXB: routledge,
Số gọi:
306.4 FA-N
|
Tác giả:
Norman, Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|