Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 NI-H
|
Tác giả:
Ninh Văn hiệp |
Cuốn sách này nói về văn hóa phong tục người Pà Thẻn, phong tục tập quán lễ tết của người Tày ở Việt Bắc...
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verb Organiser : With mini- dictionary /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 FO-J
|
Tác giả:
Flower John, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phù sa. Mảnh vườn xưa hoang vắng : Tập truyện /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Chu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Đình Phòng, Phùng Uông |
Giảng giải những điều răn dạy của chúa trong kinh thánh và vận dụng những lời răn dạy đó vào cuộc sống hàng ngày, vào việc tổ chức, phát triển giáo...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS. Tạ Văn Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Playing to win : how strategy really works how strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4012 LA-A
|
Tác giả:
A.G. Lafley and Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Probiotics and prebiotic galacto-oligosaccharides in the prevention of allergic diseases: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Năm XB:
2007 | NXB: Journal of Allergy and Clinical Immunology,
Số gọi:
660.6 KA-K
|
Tác giả:
Kaarina Kukkonen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of Prebiotic Galacto-Oligosaccharides from Lactose Using beta-Galactosidases from Lactobacillus reuteri : BARBARA SPLECHTNA
Năm XB:
2006 | NXB: Journal of Agricultural and Food Chemistry,
Số gọi:
660.6 BA-S
|
Tác giả:
BARBARA SPLECHTNA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 1 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for Tourism /. Book 3 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phạm Diệu Ly (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|