| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Ngô Tất Tố |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tây Tạng sinh tử thư : Triết lý nhân sinh Phật giáo về luân hồi và tự giải thoát /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thời đại
Số gọi:
294.3 LI-S
|
Tác giả:
Liên Hoa Sinh ; Thích Minh Nghiêm soạn dịch |
Trình bày triết lý nhân sinh Phật giáo về luân hồi và tự giải thoát, giải thích về vấn đề ý thức của con người sau khi chết, giáo nghĩa về cõi tịnh...
|
Bản giấy
|
|
TCP/IP Illustrated, Volume 1 : The Protocols /
Năm XB:
2012 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
004.62 FA-K
|
Tác giả:
Kevin R. Fall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Tuyển tập thơ của Tế Hanh
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu. |
Tập hợp những bài phê bình, phân tích, đánh giá về một chặng đường thơ, từng tập thơ, bài thơ cụ thể của Tế Hanh và một số bài viết khắc hoạ chân...
|
Bản giấy
|
||
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
394.597 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Tế Trời, Đất, Tiên, Tổ, Mại nhà xe là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, qua nhiều đêm. Là biểu tượng vũ trụ và đạo hiếu Mường
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ann Văn Nghiễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Dave Taylor and James C. Armstrong, Jr. |
Gồm: what is this UNIX stuff, getting onto the system and using the command line...
|
Bản giấy
|
||
Teachers, schools, and society : a brief introduction to education a brief introduction to education David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
370.973 SA-D
|
Tác giả:
David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. |
Combining the brevity of a streamlined Introduction to Education text with the support package of a much more expensive book, the brief edition of...
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
teaching english pronunciation effectively at Thuong Cat high school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Chính; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|