| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Uncommon service : How to win by putting customers at the core of your business
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 FE-F
|
Tác giả:
Frei, Frances |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ Trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Thanh Thủy, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quỳnh Anh, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Thị Tuệ, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử vào hệ thống quản lý cáp điện Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thị Thu; Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Flower Garden
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hải Anh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý tiền gửi tiết kiệm "rút gốc linh hoạt" tại ngân hàng SHB áp dụng cơ sở dữ liệu phân tán
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Công Cương,TS. Trương Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vai trò quản lý Nhà nước đối với các loại hình doanh nghiệp
Năm XB:
1998 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 VU-T
|
Tác giả:
GS.TS Vũ Huy Từ chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn bản pháp luật về giải quyết các trường hợp về nhà đất trong quá trình thực hiện chính sách quản lý nhà đất, cải tạo xã hội chủ nghĩa trước ngày 01-7-1991
Năm XB:
2007 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
346.59704 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|