Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải pháp về tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần nông sản Hòa Bình
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Ngọc, GVHD: Nguyễn Hồ Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp xây dựng và phát triển thương hiệu cho công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tam Long
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DO-Q
|
Tác giả:
Đoàn Thị Quỳnh, GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải quyết tranh chấp giữa các thành viên, giữa các thành viên với Công ty theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Xuân Tưởng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Như Phát |
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu tổng quát về tranh chấp nội bộ công ty, các phương thức giải quyết tranh chấp nội bộ công ty theo pháp luật Việt Nam...
|
Bản giấy
|
|
Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
346.07 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
346.07 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải quyết tranh chấp tổ chức quản lý công ty tại Tòa án
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hùng; NHDKH TS Trần Thị Bảo Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Phần Xây dựng
Năm XB:
2011 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
690.068 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Hùng và nhóm tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới
Năm XB:
2022 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624 TA-P
|
Tác giả:
TS. Tạ Văn Phấn (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giao diện người và máy (HMI) với S7 và Intouch
Năm XB:
2013 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
629.892
|
Tác giả:
TS Lê Ngọc Bích, PGS.TS Trần Thu Hà, KS Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Mạc Hạo Kiệt; Thu Trần (dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình bảo vệ thực vật Phần 1 /, Bảo vệ thực vật đại cương : Bảo vệ thực vật đại cương (dùng trong các trường THCN). /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
632.9 LE-T
|
Tác giả:
Lê Lương Tề ; Nguyễn Thị Trường. |
Trình bày các kiến thức cơ bản và chuyên môn về côn trùng, bệnh cây, các loài dịch hại khác; các khái niệm chung, các đặc điểm sinh học, sinh thái...
|
Bản giấy
|