Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Enterprise two Tập 2 : Tiếng Anh cho thế giới thương mại = English for the commercial world. /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp
Số gọi:
428.24 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Environmental Biotechnology: Achievements, Opportunities and Challenges
Năm XB:
2010 | NXB: Global Science Books,
Số gọi:
660.6 MA-G
|
Tác giả:
Maria Gavrilescu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enzymatic Browning and it prevention : ACS symposium series 600 /
Năm XB:
1995 | NXB: American chemical society
Số gọi:
664.8 LE-C
|
Tác giả:
Lee, Chang Y. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alejandro Marangoni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Epistemic modality in English with reference to the Vietnamese equivelents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng; GVHD: Ho Ngoc Trung |
It can not be denied that modality, which is normally classified into deotic modality and epistemic modality, plays an important role in English...
|
Bản giấy
|
|
Equity Investment Management : How to select stocks and markets
Năm XB:
1994 | NXB: John Wiley & Sons Ltd,
Số gọi:
650.1 LO-S
|
Tác giả:
Lofthouse, Stephen |
Many investment managers are familiar with the usual introductory investment and accounting textbook material, known a great deal about individual...
|
Bản giấy
|
|
Errors in translating english relative clauses into vietnamese by third-year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Linh; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Espresso : Starting & running your own specialty coffee business. From the business plan to the recipes, everything you must know to succeed /
Năm XB:
1995 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
647.95 MO-J
|
Tác giả:
Monaghan, Joe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Essential Grammar in Use : Văn phạm anh văn thực hành /
Năm XB:
2023 | NXB: Đà Nẵng
Số gọi:
428 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Naylor, Helen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ethical decision making in business Amanagerial approach
Năm XB:
2013 | NXB: South-Western Cengage Learning,
Số gọi:
174 FR-J
|
Tác giả:
John Fraedrich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Etourism : information technology for strategic tourism management /
Năm XB:
2003 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
338.48 BU-D
|
Tác giả:
Dimitrios Buhalis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|