Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những mẩu đối thoại Tiếng Anh hài hước
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Những câu chủ yếu, những mẩu đối thoại vui và chú giải cấu trúc câu bằng từ Anh-Việt có phiên âm
|
Bản giấy
|
|
Những mẫu thư xã giao bằng tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động; Nhà sách Alpha
Số gọi:
428.0076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những Thành ngữ hữu ích cải thiện tiếng Anh khẩu ngữ
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh : Dùng cho học sinh THCS,THPT và ôn luyện thi đại học, dành cho sinh viên các trường ,.. /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền chủ biên ; Mỹ Hương , Thanh Hải hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Edwin Carpenter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề cơ bản của hợp đồng bằng tiếng Anh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nói tiếng Anh : Elementary phonetics and phonology /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Đề thi tuyển sinh Đại học về nguyên âm, phụ âm, chủ âm và phụ lục các thuật ngữ chuyên môn trong môn Phonetics và phonology
|
Bản giấy
|
|
Nói tiếng Anh tự nhiên trong mọi tình huống
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Những mẫu câu đơn giản thường gặp trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
|
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-T
|
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|