Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Number in English
Năm XB: 2001 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 NG-Y
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Phạm Đăng Bình
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Ôn luyện tiếng Anh trình độ A
Năm XB: 2005 | NXB: Đại học Sư phạm
Số gọi: 428 TR-S
Tác giả:
Trần Bá Sơn
Gồm 30 bài test và các bài tập ngữ pháp, từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
Bản giấy
Ôn luyện tiếng Anh trình độ B
Năm XB: 2005 | NXB: Đại học Sư phạm
Số gọi: 428 TR-S
Tác giả:
Trần Bá Sơn
Gồm 30 bài test và các bài tập ngữ pháp, từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
Bản giấy
Tác giả:
Trần Bá Sơn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Ôn luyện Tiếng Anh trình độ C
Năm XB: 2005 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Số gọi: 428 TR-S
Tác giả:
Trần Bá Sơn
Bao gồm 30 bài test, mỗi bài cung cấp dồi dào số lượng bài tập như: bài tập ngữ pháp, bài tập từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
Bản giấy
Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh Quyển 10 : Phổ thông trung học /
Năm XB: 2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 428 NG-C
Tác giả:
Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương, Trịnh Mai Hoa.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB: 1990 | NXB: Oxford universty press
Số gọi: 428.03 SI-M
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Keith Boeckner
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Tác giả: Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Number in English
Tác giả: Nguyễn Thành Yến
Năm XB: 2001 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Tác giả: Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Ôn luyện tiếng Anh trình độ A
Tác giả: Trần Bá Sơn
Năm XB: 2005 | NXB: Đại học Sư phạm
Tóm tắt: Gồm 30 bài test và các bài tập ngữ pháp, từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
Ôn luyện tiếng Anh trình độ B
Tác giả: Trần Bá Sơn
Năm XB: 2005 | NXB: Đại học Sư phạm
Tóm tắt: Gồm 30 bài test và các bài tập ngữ pháp, từ vựng, bài tập trắc nghiệm, viết câu...
Ôn luyện Tiếng Anh trình độ C
Tác giả: Trần Bá Sơn
Năm XB: 2005 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Tóm tắt: Bao gồm 30 bài test, mỗi bài cung cấp dồi dào số lượng bài tập như: bài tập ngữ pháp, bài tập từ...
Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh Quyển 10 : Phổ thông trung học /
Tác giả: Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương, Trịnh Mai Hoa.
Năm XB: 2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Oxford dictionary of modern slang
Tác giả: John Simpson ; John Ayto
Năm XB: 1990 | NXB: Oxford universty press
×