Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Some techniques of learning English through reading comprehension as a student of HOU
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hường, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some tips of learning and teaching English speaking skills for 12th form learners of English in the city schools
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Thương, GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some typical errors in composions writing
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Hoa, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some useful suggestions to improve reading skills for the second year students of English faculty, HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hương, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some ways of expressing and receiving sympathy in English and Vietnamese language
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thị Linh, GVHD: Nguyen Van Chien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Speaking problems for the last year students at HaNoi Open University
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-S
|
Tác giả:
Phan Thị Son, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Speaking skills problems succestions for the freshmen at English faculty, HaNoi Open University
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Quang, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Specific dificulties in translating sport news
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Mai Trang, GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Studies on the borrowed English words in Vietnamese newspapers
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VO-H
|
Tác giả:
Võ Thị Kiều Hạnh, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study diferent stress patterns at the word level
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hoan, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on Chinese proper names in Vietnamese and English texts
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Linh, GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on modal verbs as obligation and necessity
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|