Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Góp phần nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài tía tô Perilla frutescens
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thùy Linh; GVHD TS. Cầm Thị Ính |
thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài tía tô
|
Bản điện tử
|
|
GPS hệ thống định vị toàn cầu
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
621.38 TR-P
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
graduation to improve ielts writing skills for the students of english at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-H
|
Tác giả:
Lại Thị Hương; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Charlotte; Peter Fiell |
Giới thiệu khái quát về kĩ thuật thiết kế đồ hoạ ngày nay và vai trò của công nghệ máy tính trong công việc thiết kế của các công ty trên thế giới...
|
Bản giấy
|
||
Graphic design the new basics
Năm XB:
2015 | NXB: Princeton Architectural Press,
Từ khóa:
Số gọi:
741.6 LU-E
|
Tác giả:
Ellen Lupton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Armstrong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gray Hat Hacking : The Ethical Hacker’s Handbook /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Regalado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Green Lighting: How energy-efficient lighting can save you energy and money and reduce your carbon footprint
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
644.3 BR-I
|
Tác giả:
Howard, Brian Clark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greeting and greeting routines in English and in Vietnamese (with focus on addressing systems)
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Lan, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greetings in English and VietNamese emails from a cross-cultural perspective
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CA-P
|
Tác giả:
Cap Thi Phuong; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Guide to Software Engineering Body of Knowledge
Năm XB:
2014 | NXB: IEEE Computer Society,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BO-P
|
Tác giả:
Pierre Bourque |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Handbook for the McGraw-Hill guide: writing for college, writing for life
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0420711 RO-H
|
Tác giả:
Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|