Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Nhung; GVHD: TS. Đào Thanh Bình |
Sử dụng các phương pháp quan sát, tổng hợp, thống kê, phân tích, xử lý số liệu luận văn đã nêu và phân tích một số vấn đề lý luận về nâng...
|
Bản giấy
|
|
Hủy việc kết hôn trái pháp luật theo hôn nhân và gia đình năm 2014 từ thực tiễn tại Hưng Yên
Năm XB:
2022
Số gọi:
343.67 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Khánh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Số gọi:
394.09597 TR-L
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
Phân tích nguồn gốc hình thành và hình tượng huyền thoại mẹ dân gian; tín ngưỡng phồn thực, dấu ấn thiêng liêng trong đời sống văn hoá; tín ngưỡng...
|
Bản giấy
|
|
HYSYS trong mô phỏng công nghệ hoá học
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
540.76 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Minh Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information System, Management, Organization and Control : Smart Practice and Effects /
Năm XB:
2014 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 BA-D
|
Tác giả:
Daniela Baglieri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls
Năm XB:
2013 | NXB: ISO/IEC,
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 IS
|
Tác giả:
ISO |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sandra Senft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Infotech – English for computer users
Năm XB:
2009 | NXB: Cambridge University Express,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ES-S
|
Tác giả:
Santiago Remacha Esteras |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Insights into the development of village based industrial clusters in Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Bach Khoa Publishing House
Từ khóa:
Số gọi:
384 VU-N
|
Tác giả:
Vu Hoang Nam PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Inter-networking with TCP/IP Vol III : Client-Server Programming and Applications /
Năm XB:
2000 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
CO-D
|
Tác giả:
Douglas E. Comer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Internet - Những địa chỉ bạn cần biết Phần 2
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 INT
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Khái niệm về Internet, hướng dẫn cài đặt hệ thống truy cập Internet về công nghệ, khoa học, kỹ thuật và kinh tế trên toàn cầu
|
Bản giấy
|