Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kết cấu nhà cao tầng : =High - Rise building structures /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Xây dựng.,
Từ khóa:
Số gọi:
690 SU-W
|
Tác giả:
W. Sullơ ; Dịch: Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi |
Trình bày những vấn đề cốt yếu nhất cho việc thiết kế nhà cao tầng như: tải trọng, phương hướng thiết kế, kết cấu chịu lực thẳng đứng, kết cấu...
|
Bản giấy
|
|
Kết cấu nhà cao tầng : =High - Rise building structures /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Xây dựng.,
Từ khóa:
Số gọi:
690 SU-W
|
Tác giả:
W. Sullơ ; Dịch: PTS Phạm Ngọc Khánh, KS Lê Mạnh Lân, KTS Trần Trọng Chi |
Trình bày những vấn đề cốt yếu nhất cho việc thiết kế nhà cao tầng như: tải trọng, phương hướng thiết kế, kết cấu chịu lực thẳng đứng, kết cấu...
|
Bản điện tử
|
|
Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.1 SUL
|
Tác giả:
W. Sullo |
Trình bày những vấn đề cốt yếu nhất cho việc thiết kế nhà cao tầng như: tải trọng, phương hướng thiết kế, kết cấu chịu lực thẳng đứng, kết cấu...
|
Bản giấy
|
|
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng và kiến trúc /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Khoa học Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
145/199 TDCN-10
|
Tác giả:
Phạm Văn Hội |
Tài liệu cung cấp các thông tin về kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Kết giao tinh tế : 96 mẹo nhỏ để đạt thành công lớn trong tạo dựng quan hệ /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
158 LO-L
|
Tác giả:
Lowndes, Leil; Nguyễn Hồng Tâm [Dịch]. |
Có những người luôn có sức hấp dẫn người khác, họ đạt được thành công lớn trong công việc và cuộc sống. Ở họ bạn tìm thấy những đặc điểm chung như:...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hóa chợ năm 1999
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
330.9597 KET
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê. Vụ thương mại - giá cả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kết quả điều tra thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, du lịch, dịch vụ, ngoài quốc doanh năm 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
315.97 KQD
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Trình bày kết quả điều tra các doanh nghiệp thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, du lịch và dịch vụ ngoài quốc doanh; kết quả điều tra toàn bộ các...
|
Bản giấy
|
|
Kết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp 1 - 4 - 2001 : The results of the enterprise census at 1th April 2001 /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
338.95970021 KET
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Gồm các chỉ tiêu chung giới thiệu khái quát về doanh nghiệp, chỉ tiêu cơ bản về sản xuất kinh doanh, sản phẩm sản xuất kinh doanh, lợi nhuận, thuế,...
|
Bản giấy
|
|
Key answers to the exercises practice and progress : New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông, Bạch Thanh Minh, Bùi Thị Diễm Châu |
Giải bài tập trong quyển Practice and Progress - New concept English, có bổ sung phần tóm tắt ngữ pháp cần thiết
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|