| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giao thức định truyến trong mạng cảm biến không dây
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp bất kỳ ai : 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
153.6 CON
|
Tác giả:
Jo Condrill, Bennie Bough; Bạch Trà dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mạc Hạo Kiệt; Thu Trần (dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
604.2 Đ. V. C
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ |
Cuốn sách này gồm có 3 phần. Phần 1: từ chương 1 đến chương 3, trình bày những kiến thức cơ bản về đồ họa kỹ thuật. Phần 2: từ chương 4 đến chương...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giao tiếp Hoa - Việt : Xã giao - Du lịch - Ngoại thương/ 3500 câu /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 CH-T
|
Tác giả:
Chú Quang Thắng, Phạm Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp Hoa Việt trong du lịch và thương mại
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêmc(chủ biên), Chu Quang Thắng, Trần Trà My |
Cuốn sách bao gồm: ngữ âm tiếng Trung Quốc; những bài đàm thoại mang chủ đề du lịch thương mại trong đó mỗi bài gồm các phần như sau: câu mẫu, bài...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp thông minh và nghệ thuật ứng xử
Năm XB:
2011 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 TH-N
|
Tác giả:
Thiên Cao Nguyên, Thùy Linh - Minh Đức (biên dịch) |
Cuốn sách là cẩm nang giao tiếp và nghệ thuật ứng xử. Nội dung gồm: lý thuyết, ví dụ minh họa và kỹ xảo nói chuyện...
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp thông minh và tài ứng xử
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
Số gọi:
302.2 GIA
|
Tác giả:
Tạ Ngọc Ái, Đặng Hưng Kỳ, Nguyễn Quốc Bảo, Nguyễn Minh Hoàng |
Cung cấp kỹ năng về nghệ thuật giao tiếp, nghệ thuật ứng xử thế trong cuộc sống hàng ngày, trong quan hệ công việc và kinh doanh để đạt được thành...
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp thông minh và tài ứng xử
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 DUC
|
Tác giả:
Đức Thành biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|