Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English Know How : Student Book & Workbook /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NA-B
|
Tác giả:
Therese Naber, Angela Blackwell, David McKeegan; Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Know How : workbook 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Oxford university,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 SI-B
|
Tác giả:
Susan Banman Sileci |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
2002 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428.24 MO-O
|
Tác giả:
C.J Moore , Judy West ; Xuân Bá biên dịch và chú giải |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại
|
Bản giấy
|
||
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Essential words for the toefl
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. TP.Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 MAT
|
Tác giả:
Steven J. Matthiesen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Facts & figures : Basic reading practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Front office management : Credit: 3 /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
647.940711 TR-P
|
Tác giả:
Ms.Tran Thu Phuong |
.
|
Bản giấy
|