Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu làm sạch và nghiên cứu đặc tính của xylanase thu nhận từ nấm mốc
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chính; GVHD: ThS. Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Business english for learners of english.
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university press.
Số gọi:
423.1 TUC
|
Tác giả:
Allene Tuck, Michael Ashby. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các chế tài đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh 2018
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Mai Linh; NHDKH TS Nguyễn Thị Thu Thủy |
Luận văn đi sâu vào nghiên cứu về chế tài đối với hành vi cạnh tranh
không lành mạnh (CTKLM) theo Luật cạnh tranh (LCT) 2018, trong...
|
Bản điện tử
|
|
Các làng khoa bảng Thăng Long Hà Nội : Sách tham khảo /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
959.759731 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Xuân Đính; Nguyễn Viết Chức (Đông chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới Tập 1
Năm XB:
1994 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
913 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân ( chủ biên), |
Cuốn sách giới thiệu về một số quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
|
Bản giấy
|
|
Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới Tập 2
Năm XB:
1994 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
913 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân ( chủ biên), |
Cuốn sách giới thiệu về một số quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
|
Bản giấy
|
|
Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Thông tấn
Từ khóa:
Số gọi:
337 CAC
|
Tác giả:
Bộ kế hoạch và Đầu tư |
Gồm những thông tin chung về từng quốc gia và vùng lãnh thổ có cùng quan hệ kinh tế với Việt Nam: vị trí địa lí, diện tích, dân số và những chỉ số...
|
Bản giấy
|
|
Cách hoạch định và thực thi chiến lược : 24 bước để thành công bất cứ chiến lược nào của công ty /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658 ST-W
|
Tác giả:
Wallace Stettinus; D.Robley Wood... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang kinh doanh Harvard: Giao tiếp thương mại : =Business communication. /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.5 GIA
|
Tác giả:
Biên dịch: Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Những kinh nghiệm, ý tưởng và khả năng giao tiếp trong kinh doanh giúp nhà lãnh đạo quản lí tốt hơn trong công việc.
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang ngôn ngữ cơ thể : Cách đọc được suy nghĩ và ý định ẩn giấu ở người khác /
Năm XB:
2016 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
302.222 HA-G
|
Tác giả:
Hartley Gregory; Karinch Maryann; Công Huyền Tôn Nữ Thùy Tran dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|