Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Difficulties in developing English speaking skills - From the perspective of English major at HOU
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Ngọc Hiếu; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in developing English speaking skills - From the perspective of English major at HOU
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Ngọc Hiếu; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in learning English speaking of freshmen English major at HaNoi Open University and some solutions to improve their speaking skills
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LA-T
|
Tác giả:
Lại Thị Thúy; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in learning English speaking skills and suggested solutions: the case of English - major freshment at Hanoi open university
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Trọng Tuấn; Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at Ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Pham, Khanh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Khánh Linh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in learning speaking skills faced by the first year students at faculty of english hanoi open university and possible solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thị Lan; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in listening skills of second year english majors at hanoi open university and solutions to cope with
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in listening skills of second-year English majors at Hanoi Open University and solutions to cope with
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective interpersonal and team communication skills for engineers
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
620 WH-C
|
Tác giả:
Clifford A. Whitcomb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective Reading : Reading skills for advanced students /
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 GR-S
|
Tác giả:
Greenall Simon, Swan Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective writing : Writing skills for intermediate students of American English /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428 WI-J
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|