Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Tài chính và Ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparatiove study on making invitation in English and VietNamese from cross-cultural perspective
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining a invitation in English and VietNamese in terms of cross-cultural perspective
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Kim Huyen; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining an invitation in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thị Kim Huyen, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thơm; GVHD: Đỗ Kim Phương |
My graduation thesis namely “A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese” involves the...
|
Bản giấy
|
|
A Comparative study on idioms containing the word dog in English, chien in french and chó in Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Trại; GVHD: PGS.TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a comparative study on making invitation in english and vietnamese from cross-cultural perspective
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making invitation in English and VietNamese from cross-cultural perspective
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Viet Hung; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A concise guide to macroeconomics : what managers, executives, and students need to know /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
339 MO-D
|
Tác giả:
David A. Moss. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of the utterances containing implicatures in English and Vietnamese culture (Based on Utterances from Funny stories)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Thị Yến; M.A Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive study of tag questions in English with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; NHDKH Do Kim Phuong, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting 'fire' in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|