Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
TOEFL test assistant : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-M
|
Tác giả:
Milada Broukal, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL vocabulary : 500 Commonly used words for the TOEFL reading comprehension tests /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl Word Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc; Nguyễn Lưu Bảo Đoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 1 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 2 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website hỗ trợ học và thi toefl
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Anh Ba,TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|