Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng : Dùng kèm với 2 băng cassette /
Năm XB:
2009 | NXB: Tp. HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Đình Tuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đánh giá sự tương thích giữa quy định về hợp đồng trong Bộ luật dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Lan Hương; NHDKH PGS.TS Bùi Đăng Hiếu |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Việc nghiên cứu đề tài nhằm làm sáng tỏ khái niệm hợp đồng, các loại hợp đồng, phân biệt hợp đồng trong BLDS...
|
Bản giấy
|
|
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần Thương mại Diệp Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Bảo Quyên; PGS.TS Mai Quốc Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đấu thầu hàng hóa, dịch vụ theo Luật Thương mại năm 2005
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thúy Quỳnh; NHDKH TS Đoàn Trung Kiên |
1. Mục đích nghiên cứu: Từ những bất cập trong công tác quản lý đấu thầu hàng hóa, dịch vụ, tác giả nghiên cứu đề tài nhằm làm rõ những vấn đề lý...
|
Bản giấy
|
|
Điều khoản hạn chế cạnh tranh trong hợp đồng nhượng quyền thương mại theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Dịu; NHDKH TS Đặng Vũ Huân |
Luận văn có mục đích nghiên cứu là làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn
pháp luật về các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh trong hợp đồng nhượng...
|
Bản điện tử
|
|
Đồ án chuyên ngành: Thiết kế trung tâm thương mại - Nhà ở - Văn phòng
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
720.071 DOA
|
Tác giả:
Khoa Tạo dáng công nghiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Tìm hiểu về thương mại điện tử và xây dựng website bán hàng trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Sỹ Thắng, THS.Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung /
Năm XB:
2004 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
382.095 KRU
|
Tác giả:
Kathie Krumm, Homi Kharas; Ths. Nguyễn Minh Vũ, Ths. Lưu Minh Hiền... |
Phân tích ba động lực nhằm tăng trưởng chung đối với các quốc gia Thái Bình Dương và Đông Nam Á: Động lực hội nhập, chính sách thương mại (động lực...
|
Bản giấy
|
|
E-Business: Organizational and Technical Foundation
Năm XB:
2006 | NXB: Willey
Từ khóa:
Số gọi:
58551 MI-P
|
Tác giả:
Papazoglou Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Engagement marketing : How small business wins in a socially connected world /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 GO-G
|
Tác giả:
Gail F. Goodman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Commerciall Law
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|