Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thu Hiền; Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation strategies: Pair and Group Activities for developing communicative competence
Năm XB:
1994 | NXB: Pro Lingua Associates
Từ khóa:
Số gọi:
011.713 DA-K
|
Tác giả:
David Kehe, Peggy Dustin Kehe |
This concise, accessibly designed and skillfully crafted (English textbook) captures and makes understandable the difficult tactics of talking to...
|
Bản giấy
|
|
Conversational implicature in the movie script "Aladdin" by Guy ritchie and John august
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thanh Hằng; NHDKH Nguyễn Thị Vân Đông, PhD |
Verbal communication is an important aspect in human life. The study of verbal communication is known as pragmatics. Pragmatics focuses on the...
|
Bản điện tử
|
|
Conversational implicature in the movie script"Aladdin" by guy ritchie and john august
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thanh Hang; GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversion of english words denoting human body parts and the vietnamese equivalents : hiện tượng chuyển đổi từ loại các từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng anh và các hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngan Tram, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
CorelDraw X5 dành cho người tự học
Năm XB:
2011 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bilal Omar, Jon Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Arifur Rahman Khan, Dewan Mahboob Hossain, Javed Siddiqui |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Corporate value creation : an operations framework for nonfinancial managers /
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
658.15 KA-L
|
Tác giả:
Lawrence C. Karlson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|