Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Consultation for investing in a resort at Dai Lai lake
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-L
|
Tác giả:
Vu Thuy Ly; GVHD: Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contemporary business communication
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice-Hall Canada Inc
Từ khóa:
Số gọi:
651.7 LO-B
|
Tác giả:
Louis E.Boone, David L.Kurtz, Judy R.Block, Edward Kilgour, Lauralee Kilgour |
6 parts (Communication fundamentals and chanllenges, Writing basics, Organizational letters and memos, Report and proposal writing, Forms of oral...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mohammed Farooque Mesiya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Contemporary Computer-Assisted Language Learning
Năm XB:
2013 | NXB: Bloomsbury Academic,
Từ khóa:
Số gọi:
418.00785 MI-T
|
Tác giả:
Michael Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Grdon M. Wardlaw, Ame M. smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gentzler, Edwin Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carl James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milton T.Astroff, James R.Abbey |
Convention Sales/Convention Services
|
Bản giấy
|
||
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bui Thu Hien; GVHD: Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|