Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Quản lý khách sạn nhỏ : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Thuyết minh du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Vận hành cơ sở lưu trú nhỏ : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS):Quản lý khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ATM Asia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu lịch sử đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương : 1930 - 2002 /
Năm XB:
2003 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
324.259707 NG-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Trọng Phúc |
Giới thiệu về bối cảnh thời gian, địa điểm, con số các đại biểu và những yêu cầu nhiệm vụ của hội nghị thành lập Đảng; Hội nghị ban chấp hành Trung...
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
720.09597 NG-Q
|
Tác giả:
Ngô Huy Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Huy Quỳnh |
Giới thiệu về lịch sử kiến trúc của Việt Nam như kiến trúc dân gian, kiến trúc Việt Nam từ thời dựng nước đến các bước thịnh suy thời phong kiến
|
Bản giấy
|
||
Tìm Hiểu môn học lịch sử các học thuyết kinh tế : Dưới dạng hỏi và đạp
Năm XB:
2007 | NXB: Lý luận chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
330.15 AN-H
|
Tác giả:
An, Như Hải Chủ biên TS |
Gồm 50 câu hỏi và trả lời về những kiến thức cơ bản về lịch sử các học thuyết kinh tế.
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu môn học lịch sử đảng cộng sản Việt Nam : Dưới dạng hỏi và đáp /
Năm XB:
2008 | NXB: Lý luận chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
324.259707 BU-D
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Bùi Kim Đỉnh; TS. Nguyễn Quốc Bảo, TS. Hoàng Thị Điều |
Giới thiệu các mốc lịch sử quan trọng và các vấn lý luận và thực tiễn trong quá trình phát triển của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bản giấy
|