Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 NHU
|
Tác giả:
Thy Anh, Tuấn Đức biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.Vũ Thu Giang (Biên tập) |
Cuốn sách nói về đại cương về kinh tế học; khái quát về kinh tế vĩ mô, tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS.TS Nguyễn Hữu Chấn (chủ biên). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của việc đổi mới thủ tục tố tụng hình sự đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp: Sách chuyên khảo
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
345.597 LE-T
|
Tác giả:
TS. Lê Hữu Thể |
Hệ thống hoá toàn bộ những vấn đề cốt lõi, cơ bản từ lý thuyết đến thực tiễn liên quan đến các thủ tục tố tụng hình sự; phân tích, đánh giá tính...
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề pháp lý về bảo hiểm trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Minh Hải; TS Vũ Thị Duyên Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Những vấn đề xã hội học trong công cuộc đổi mới
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
303.44 MA-N
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Nam chue biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nitrit hóa Amoni nhờ vi sinh tự dưỡng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thạch, GVHD: Cao Thế Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thiệu Lục; Mênh Mông dịch |
Phân tích những yếu tố, tác nhân gây ô nhiễm trong cuộc sống hàng ngày, môi trường đô thị và cuộc sống hiện đại như tiếng ồn, điện từ trường, không...
|
Bản giấy
|