| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
edited by Tilman Spohn, Institut of Planetary Research, German Aerospace Centre (DLR), Berlin, Germany, Doris Breuer, Institut of Planetary Research, German Aerospace Centre (DLR), Berlin, Germany, Torrence Johnson, Jet Propulsion Laboratory, NASA, Pasade |
The Encyclopedia of the Solar System, Third Edition―winner of the 2015 PROSE Award in Cosmology & Astronomy from the Association of American...
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Grammar : A University Course
NXB: Routledge Taylor & Francis Group
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 DO-A
|
Tác giả:
Angela Downing |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2014 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Lexicosemantics : For Internal Use Only /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa; Vũ Tuấn Anh; Lê Thị Vy; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phạm Tấn. |
Giúp người đọc phát triển kỹ năng đọc hiểu và tìm hiểu tiếp cận với nền văn hóa,phong tục Anh thông qua các tác phẩm văn học của các tác giả tiêu...
|
Bản giấy
|
||
English phonetics and phonology : Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Số gọi:
428.1 RO-A
|
Tác giả:
Peter Roach ; Lê Văn Tân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English skills with readings / John Langan
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
808 JO-L
|
Tác giả:
Langan, John |
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
|
Bản giấy
|
|
Enzyme vi sinh vật và chuyển hóa sinh học : Nguyên lý và ứng dụng /
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Gia Hy (Chủ biên), PGS. TS. Đặng Tuyết Phương |
cung cấp thông tin cơ bản về enzym vi sinh vật và chuyển hóa sinh học - nguyên lý và ứng dụng của công nghệ sản xuất enzym công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Essentials of physical anthropology : Discovering our origins /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
599.9 LA-S
|
Tác giả:
Clark Spencer Larsen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Anthony Giddens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|