Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phrasal Verbs : Trong Tiếng Anh giao tiếp hiện đại /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-T
|
Tác giả:
Lê Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hayter, Roy |
Cuốn sách này cung cấp cho bạn đọc cách thức giao tiếp với khách hàng,vệ sinh an toàn và an ninh trong phục vụ ăn uống, lao động trong phục vụ ăn...
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp kiểm nghiệm chất lượng và an toàn thực phẩm. Tập 2, Nhóm sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe /
Năm XB:
2022 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
363.19264 LE-H
|
Tác giả:
B.s.: Lê Thị Hồng Hảo (ch.b.), Trần Cao Sơn, Vũ Thị Trang... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
POLITENESS STRATEGIES IN DONALD TRUMP’S SPEECH AT REPUBLICAN NATIONAL CONVENTION 2016
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the politeness strategies and their functions in the speech of...
|
Bản giấy
|
|
Positive politeness strategies in inviting and declining invitations in english and vietnamese : a cross- cultural study : Chiến lược lịch sử dương tính trog lời mời và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt : một nghiên cưú về văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dam Thi Kieu Phuong, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Positively different: guidance for developing inclusive adult literacy, language, and numeracy curricula
Năm XB:
1993 | NXB: DEET
Từ khóa:
Số gọi:
407 SH-S
|
Tác giả:
Sue Shore, Adeline Black, Anne Simpson and Melanie Coombe |
Bao gồm: Theory informing inclusive, curriculum, Policy as a framework for inclusive practice...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practice Descriptive Geomerty
Năm XB:
2016 | NXB: McGraw- Hill Book Company
Từ khóa:
Số gọi:
516.076 HI-G
|
Tác giả:
Hiram E. Grant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practicing Responsible Toursim : International case dtudies in tourism planning, policy and development /
Năm XB:
1996
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 LY-H
|
Tác giả:
Lynn C.Harison, Winstron Husbands |
International case dtudies in tourism planning, policy and development
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
D'arcy Adrian-Vallance, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Bài tập thực hành so sánh tính từ, trạng từ, từ định lượng và các cấu trúc so sánh đặc ngữ trong tiếng Anh
|
Bản giấy
|
||
Prebiotics : Development & Application /
Năm XB:
2006 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 GL-G
|
Tác giả:
Glenn Gibson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Marsh, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|