Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh : Gồm sơ yếu lý lịch, mẫu đơn xin việc, các mẫu biên bản /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng, Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Pháp : Song ngữ /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
445 AN-N
|
Tác giả:
Ánh Nga; Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nhóm biên dịch Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh :dùng cho sinh viên tiếng Anh Hệ từ xa : Lưu hành nội bộ : =A guide for paragraph development in English :For distance student of English /
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.81071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế, Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh = A guide for paragraph development in English. : Dùng cho sinh viên tiếng Anh Hệ từ xa /
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại học Mở ; Tủ sách đào tạo Đại học Từ xa,
Từ khóa:
Số gọi:
428.81071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế ; Nguyễn Văn Cơ |
Tài liệu biên dịch từ cuốn "Paragraph development của Martin de Armaudet - Mary Ellen Barrett" làm tài liệu cho học viên tiếng Anh, đặc biệt là học...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hòa |
Gồm các bài luận mẫu từ dễ đến khó. Cấu trúc ngữ pháp và bài tập trong mỗi bài học. Từ vựng, chính tả gọn gàng, dễ ứng dụng.
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn viết sơ yếu lí lịch : How to write resumes. /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
428.142 TH-H
|
Tác giả:
Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh : Song ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Ngô Doãn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn Viết thư tiếng Anh trong Khoa học và kinh doanh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Triết; Lê Ngọc Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn Viết thư tiếng Anh trong khoa học và thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Tuyết; Lê Ngọc Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết thư tiếng Pháp trong giao dịch kinh doanh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
445 XU-P
|
Tác giả:
Xuân Phúc; Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms and proverbs with words denoting parts of human body in English and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-G
|
Tác giả:
Tran Thi Khanh Giang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|