| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Facts & figures : Basic reading practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
FEATURES OF NOUN-VERB CONVERSION IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đao Thi Bich Hanh; GVHD: |
My graduation thesis: “features of noun-verb conversion in English and
Vietnamese ” involves the analysis of the grammatical and...
|
Bản giấy
|
|
Features of quantifiers in English based on literary works and their Vietnamese translation version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Thùy Dương; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
- Research purposes: To investigate the similarities and differences between quantifiers in English and in Vietnamese in terms of syntactic and...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Marcia Millon cornett, Troy A. Adair Jr., John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Financial intelligence : : a manager's guide to knowing what the numbers really mean /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1511 BE-K
|
Tác giả:
Karen Berman, Joe Knight ; with John Case |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Financial intelligence : A manager's guide to knowing what the numbers really mean /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1511 BE-K
|
Tác giả:
Karen Berman, Joe Knight, John Case |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fintech 4.0: Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính
Năm XB:
2018 | NXB: Công Thương
Số gọi:
658.15 KI-Y
|
Tác giả:
Kitao Yoshitaka |
Khái quát về cuộc cách mạng internet và sự phát triển Fintech ở Nhật Bản, đồng thời kể lại quá trình hình thành ý tưởng xây dựng những doanh nghiệp...
|
Bản giấy
|
|
Fintech căn bản : (Tài liệu lưu hành nội bộ)
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658.15 FIN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
The Canadian red cross society |
First Aid the Vital Link
|
Bản giấy
|
||
First certificate gold : Practice exams with key /
Năm XB:
1998 | NXB: Thế giới publishers
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-A
|
Tác giả:
Amos Paran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
First Certificate in English 6 : With answers
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John, Flower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|