| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Lương Trọng Nhàn |
Đề cập đến cách lựa chọn chủng loại và phương cách bài trí áp dụng các nguyên lý Âm Dương - Ngũ hành cho cây, hoa cảnh nội thất
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nxb. Văn hóa Sài Gòn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
547 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Phi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp nâng cao chất lượng của dịch vụ VoIP
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp nghiên cứu định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp
Năm XB:
2012 | NXB: Phương Đông,
Số gọi:
338 DI-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Đinh Phi Hổ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ thống nhiệt - lạnh
Năm XB:
2012 | NXB: Bách khoa
Số gọi:
621.56 PH-T
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Văn Tuỳ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp quản lý hiệu quả nguồn nhân lực : Trọng dụng nhân tài bồi dưỡng phát triển tay nghề /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.3 HU-T
|
Tác giả:
Hứa Trung Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp và kĩ năng quản trị nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Cường, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi |
Cuốn sách này giới thiệu về các vấn đề đổi mới kỹ thuật công nghệ và sự phát triển của doanh nghiệp, chiến lược nghiên cứu và phát triển sản phẩm...
|
Bản giấy
|
|
Practical English Writing Skill : 101 Mẫu thư tín hiệu quả nhất /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production Software That Works : A guide to the concurrent develoment of realtime manufacturing systems /
Năm XB:
1992 | NXB: Digital Press,
Số gọi:
005.1 BE-J
|
Tác giả:
John A.Behuniak |
Nội dung gồm: A management perspective on realtime software...
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation for Advanced learners of English : Tài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-D
|
Tác giả:
David Brazil, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|