| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính : In lần thứ 5, có sửa chữa, bổ sung đến tháng 5/2002 /
Năm XB:
2002 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
657.48076 NG-C
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Văn Công |
Trình bày các vấn đề về hạch toán vật liệu và công cụ lao động nhỏ; hạch toán tài sản cố định; hạch toán lao động và tiền lương, chi phí sản xuất...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Năm XB:
2000 | NXB: Trường Đại học Thương mại,
Từ khóa:
Số gọi:
519.2 MA-C
|
Tác giả:
Mai Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Năm XB:
2012 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
519.2 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thế Hệ chủ biên, Lưu Ngọc Cơ |
Trình bày các kiến thức cơ bản về biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến cố ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất của biến cố ngẫu nhiên, một số...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật và Kinh tế) /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
519 TR-D
|
Tác giả:
Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
Nội dung cuốn sách bao gồm 12 chương , chia làm 2 phần: phần lý thuyết xác suất và phần thống kê toán. Sau mỗi chương còn kèm theo một số bài tập...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán hướng dẫn ôn tập lý thuyết và giải bài tập : Dùng cho các trường khối kinh tế và quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2009 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
591.2 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán, bao gồm các ký hiệu và công thức cơ bản,các định lý giới hạn, cơ sở lý thuyết mẫu. ước lượng tham số của quy...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
PGS.PTS, Trần Minh Đạo chủ biên |
Những kiến thức cơ bản về marketing: Marketing trong kinh doanh và doanh nghiệp. Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing phục vụ kinh doanh. Anh...
|
Bản giấy
|
||
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-I
|
Tác giả:
Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
William J. Stanton, Rosann L. Spiro |
This book has 5 parts: introduction to sales force management plan of this book; organizing, staffing and training a sales force; direcitng sales...
|
Bản giấy
|
||
Managing houskeeping operations
Năm XB:
1990 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 MA-K
|
Tác giả:
Margaret M.Kappa, Aleta Nitschke, Patricia B.Schappert |
The book is devided into 4 parts: Introduction to Housekeeping, Managing Human Resources, Management Responsibilities ò the Executive Housekeeper,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mai Xuân Chiến; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Công Khởi |
Giới thiệu khái niệm về ISDN, cấu trúc và chức năng cơ bản ISDN. Kế hoạch đánh số và các công nghệ được sử dụng trong ISDN. Các dịch vụ ISDN và các...
|
Bản giấy
|