Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng xử của người Dao Đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
305.895978 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hoan |
Khái quát chung về tên gọi, lịch sử tộc người, địa vực cư trú, đặc điểm kinh tế - xã hội của người Dao Đỏ ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai; ứng xử của người...
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
394.1209597 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hoan |
Tìm hiểu về ẩm thực truyền thống và tập quán ăn uống của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
394.1209597 CH-L
|
Tác giả:
Chảo Văn Lâm |
Tìm hiểu về ẩm thực truyền thống và tập quán ăn uống của người Dao Tuyển ở Lào Cai
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.309597 DA-O
|
Tác giả:
Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thuỷ |
Vài nét khái quát về vai trò của rừng trong đời sống của người Thái. Trình bày các tri thức dân gian liên quan đến săn bắt thú rừng, chim chóc, hái...
|
Bản giấy
|
|
Uniform system of accounts and expense dictionary for small hotels, motels, and motor hotels
Năm XB:
1981 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi:
657 AM-H
|
Tác giả:
Smaller properties advisory council of the american hotel & motel association |
Uniform system of accounts and expense dictionary for small hotels, motels, and motor hotels
|
Bản giấy
|
|
Unity 3D game Development by Example
Năm XB:
2010 | NXB: Packt Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
794.8 CR-R
|
Tác giả:
Ryan Henson Creighton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unity in action : Multiplatform Game Development in C# /
Năm XB:
2015 | NXB: Manning Publications,
Từ khóa:
Số gọi:
794.8 HO-J
|
Tác giả:
Joseph Hocking |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Chi, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Up and running with AutoCAD 2016 : 2D and 3D drawing and modeling /
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285 GI-E
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2017: 2D and 3D drawing and modeling
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285536 EL-G
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
US vs China : from trade war to reciprocal deal
Năm XB:
2020 | NXB: World Scientific
Số gọi:
382.973051 WP-T
|
Tác giả:
Thomas W. Pauken II |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
USB System Architecture : USB 2.0 /
Năm XB:
2001 | NXB: Addison-Wesley Developer's Press,
Từ khóa:
Số gọi:
004.64 AN-D
|
Tác giả:
Don Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|