Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
Nội dung đề cập đến các vấn đề: hướng dẫn đầy đủ về việc tự động thực hiện những tác vụ thường làm trong Windows WSH, những tính năng chính của...
|
Bản giấy
|
||
Windows Server 2019 & Powershell All-In-One for Dummies
Năm XB:
2019 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 PE-S
|
Tác giả:
Sara Perrott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Henderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Winning edge trading : Successful and profitable short-and long-term systems and strategies /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.64 NE-D
|
Tác giả:
Gandevani, Ned |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Winning the story wars : Why those who tell and live the best stories will rule the future /
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 SA-J
|
Tác giả:
Jonah Sachs |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiser : Getting beyond groupthink to make groups smarter /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4036 SU-C
|
Tác giả:
Cass R. Sunstein, Reid Hastie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Women's voices, feminist visions : classic and contemporary readings /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
305.42 SH-S
|
Tác giả:
Susan M. Shaw & Janet Lee. |
As a leading introductory women's studies reader, Shaw and Lee's Women's Voices, Feminist Visions offers an excellent balance of classic,...
|
Bản giấy
|
|
Word cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mmói học cách cài đặt và làm việc với thanh công cụ soạn thảo văn bản trong Word, cách soạn thảo và chỉnh sửa văn bản trên Word... /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thành Đông(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-L
|
Tác giả:
Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|