| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam. |
Giới thiệu cấu trúc và khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu. Cung cấp một số hướng dẫn đầy đủ cho bạn đọc về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 2000
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam. |
Giới thiệu cấu trúc và khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu. Cung cấp một số hướng dẫn đầy đủ cho bạn đọc về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 2000
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy, Trần Quang Tùng |
Giáo trình tập trung nghiên cứu các cân bằng hóa học xảy ra trong dung dịch nước, qua đó ứng dụng vào việc phân tích những đối tượng cụ thể dựa...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình công nghệ các sản phẩm Sữa
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
637.1 LA-T
|
Tác giả:
Lâm Xuân Thanh. |
Quyển sách trình bày: Thành phần hoá học của sữa, một số tính chất đặc trưng của sữa, sữa nguyên liệu, một số yếu tố ảnh hưởng tới thành phần và...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
GS.TS. Mai Xuân Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
632 PH-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Thị Thùy |
Trình bày khái niệm cơ bản về bảo vệ thực vật và công nghệ sinh học, công nghệ chuyển gen GMO trong bảo vệ thực vật. Công nghệ sản xuất côn trùng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại
Năm XB:
2011 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
628.445 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS Trịnh Thị Thanh |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phân loại chất thải rắn theo nhóm biện pháp xử lý. Trình bày nguồn gốc, đặc tính các chất thải nguy hại và các...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình CoreIdraw : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Quảng |
Giới thiệu về phần mềm, những thao tác cơ bản và công cụ tạo hình, hiệu ứng, in ấn và kết xuất bản vẽ cùng những câu hỏi, bài tập để củng cố kiến thức
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình dân số học : Dùng cho sinh viên ngoài ngành dân số /
Năm XB:
1997 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
304.6 TO-D
|
Tác giả:
GS.PTS Tống Văn Đường |
Dân số vừa là lực lượng sản xuất, vừa là lực lượng tiêu dùng, là yếu tố chủ yếu của quá trình phát triển. Vì vậy qui mô, cơ cấu, chất lượng và tốc...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn, Thị Kim Thoa |
Giáo trình phân tích những kiến thức cơ bản về dân số, mối quan hệ tác động qua lại giữa dân số với các vấn đề thuộc lĩnh vực lao động. Cơ cấu dân...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình dân số và phát triển
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
304.6 NG-P
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Nam Phương chủ biên |
Giáo trình phân tích những kiến thức cơ bản về dân số, mối quan hệ tác động qua lại giữa dân số với các vấn đề thuộc lĩnh vực lao động. Cơ cấu dân...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Bùi Xuân Đính |
Giáo trình này có mục tiêu chính là trang bị cho sinh viên các ngành
không chuyên Dân tộc học những kiến thức mang tính khái quát về các tộc...
|
Bản điện tử
|