Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-C
|
Tác giả:
B.s.: Thạc Bình Cường (ch.b.), Hồ Xuân Ngọc |
Hướng dẫn học tiếng Anh theo chuyên ngành công nghệ thông tin gồm các bài đọc, từ vựng, bài tập
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; PGS.TS. Quán Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng trung quốc cho người bắt đầu : 4 Audia CD /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Diện Kí ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện nghe /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếp thị 4.0: Dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số: Marketing 4.0: Moving from traditional to digital
Năm XB:
2019 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 KO-P
|
Tác giả:
Kotler, Philip |
Cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về tiếp thị và những thay đổi trong tiếp thị từ truyền thống sang công nghệ số: những xu hướng cơ bản định...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Seth Godin; Thế Hùng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Việt : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2007 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đại lý lữ hành : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|