| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
TOEFL vocabulary : 500 Commonly used words for the TOEFL reading comprehension tests /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn xét xử tại Tòa án nhân dân huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội cướp tài sản theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn xét xử tại tòa án nhân dân thành phố Thanhh Hóa
Năm XB:
2022
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội đánh bạc theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn tại địa bàn huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Thị Kim Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn tỉnh Bắc Cạn
Năm XB:
2022
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DI-K
|
Tác giả:
Đinh Thị Kiểu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm : Sách tham khảo cho các cán bộ nghiên cứu, cán bộ thực tiễn, học sinh sinh viên, nghiên cứu sinh các cơ quan, nhà trường trong nghiên cứu, học tập và tổ chức đấu tranh phòng chống tội phạm /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb. Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
364 NGY
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tội phạm và trách nhiệm hình sự : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
345.597 TR-V
|
Tác giả:
TS. Trịnh Tiến Việt |
Cuốn sách phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn về tội phạm và trách nhiệm hình sự trong luật hình sự Việt Nam, đánh giá một số tồn tại, hạn...
|
Bản giấy
|
|
Tội trộm cắp tài sản theo pháp luật hình sự Việt Nam, từ thực tiễn quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Minh Nhật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa : Cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
510 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Phàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
518.34 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Nghĩa |
Đối tượng nghiên cứu tối ưu hoá, xây dựng các bài toán tối ưu thực tế. Thuật toán đơn hình. Lí thuyết đối ngẫu, bài toán vận tải, tối ưu hoá rời rạc
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|